POLYMERIC MDI
- Đặc tính chung và ứng dụng
- Cách gọi khác tương tự: MDI, PMDI, polymethylenepolyphenol isocyanate; polyphenyl isocyanate
- Mã CAS: 9016 – 87-9
- Công thức hóa học: CH2 (C6H4NCO)2
- Đặc tính kỹ thuật
Nhiệt độ sôi | 200 độ C |
Điểm sáng | 200 độ C |
Trọng lượng phân tử | Max 120 |
Tỷ trọng 20 độ C | Khoảng 1.23 g/cm3 |
- Những nghành công nghiệp ứng dụng:
- Tấm lợp
- Phoam phun
- Tủ đông
- Panel Kho Lạnh